Từ điển Trần Văn Chánh
棓 - bang
(văn) ① Như 棒; ② Dụng cụ đập lúa.

Từ điển Trần Văn Chánh
棓 - bội
【五棓子】ngũ bội tử [wưbèizi] (dược) Ngũ bội tử. Cv. 五倍子.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
棓 - bạng
Cái gậy lớn — Một âm khác là Bậu.